Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sực nức



verb
to give forth, to spread wide

[sực nức]
to be soaked with...
Quần áo cô ta sực nức mùi nước hoa
Her clothes were soaked with perfume



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.